Có 1 kết quả:
出淤泥而不染 chū yū ní ér bù rǎn ㄔㄨ ㄩ ㄋㄧˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
chū yū ní ér bù rǎn ㄔㄨ ㄩ ㄋㄧˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to grow out of the mud unsullied (idiom)
(2) fig. to be principled and incorruptible
(2) fig. to be principled and incorruptible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0