Có 1 kết quả:

出淤泥而不染 chū yū ní ér bù rǎn ㄔㄨ ㄩ ㄋㄧˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to grow out of the mud unsullied (idiom)
(2) fig. to be principled and incorruptible

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0